--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cá phèn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cá phèn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cá phèn
+
Goatfish, surmullet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cá phèn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cá phèn"
:
cá phèn
chợ phiên
cổ phần
Lượt xem: 574
Từ vừa tra
+
cá phèn
:
Goatfish, surmullet
+
chậm trễ
:
Tardysự liên lạc chậm trễtardy liaisongiải quyết công việc chậm trễto settle business tardilycó lệnh là đi ngay, không chậm trễ một phútto set off not one minute tardy after receiving orders, to set off without delay on receiving orders
+
borderer
:
người ở vùng biên giới
+
tractor
:
máy kéo
+
retrograde
:
lùi lại, thụt lùi